Làm thế nào để cài đặt Linux, Apache, MySQL, PHP LAMP Stack trên CentOS 7

  • Home / SSH VPS / Làm thế nào…
Auto Draft

Làm thế nào để cài đặt Linux, Apache, MySQL, PHP LAMP Stack trên CentOS 7

Giới thiệu

Nếu bạn quyết định cài đặt web server để host website, điều đầu tiên bạn cần làm là cài đặt LAMP stack. Nó bao gồm các dịch vụ như Apache, MySQL (hoặc MariaDB) và PHP engine, nó cũng được biết đến như là LAMP (Linux, Apache, MySQL, PHP). Sau khi hoàn tất bài hướng dẫn này, bạn sẽ hiểu hết tất cả các bước để cài đặt LAMP trên CentOS 7 VPS.

Bạn cần gì?

Trước khi bắt đầu, bạn cần chuẩn bị:

  • SSH root access tới server

Bước 1 — Cài đặt Apache

Xuất bản vào năm 1995, Apache là một phần mềm server HTTP phổ biến và tồn tại lâu nhất. Apache project được vận hành bởi cộng đồng mã nguồn mở Apache Software Foundation, có nghĩa nó miễn phí. Chúng ta có thể cài đặt nó dễ dàng vì nó có trong CentOS software mặc định. Chỉ cần chạy lệnh sau trong terminal:

yum install httpd -y

Bây giờ, hãy khởi động dịch vụ Apache và kích hoạt nó khi khởi động:

systemctl start httpd.service
systemctl enable httpd.service

Để xác nhận nó đã khởi động được, thực thi lệnh ps aux | grep httpd:

[root@vps ~]# ps aux | grep httpd
root     15817  0.5  0.2 221792  4908 ?        Ss   04:33   0:00 /usr/sbin/httpd -DFOREGROUND
apache   15818  0.0  0.1 221792  2628 ?        S    04:33   0:00 /usr/sbin/httpd -DFOREGROUND

Như chúng ta thấy, HTTP daemon khởi động thành công. Bạn có thể truy cập qua IP address bây giờ.

Trước tiên, kiểm tra server IP của bằng lệnh dig:

dig +short myip.opendns.com @resolver1.opendns.com

Khi bạn đã có server IP, nhậm địa chỉ IP vào trình duyệt web. Kết quả có thể nhận được là một trang ghi It works! hoặc Testing 123…

Bước 2 — Cài đặt MySQL (MariaDB)

Sau khi hoàn tất cài đặt web server, chúng ta sẽ thật sự cài đặt dịch vụ database. MariaDB là một dịch vụ được phát triển bởi cộng đồng tương tự như MySQL, điểm tốt là nó miễn phí. Vì nó cũng thuộc repositories mặc định của CentOS, chỉ cần chạy lệnh Yum:

yum install mariadb-server mariadb -y

Khi quá trình hoàn tất, chạy MariaDB và kích hoạt nó lên khi khởi động:

systemctl start mariadb
systemctl enable mariadb

Sau khi khởi động MariaDB, thực thi script bảo mật để loại các cài đặt không an toàn mặc định:

mysql_secure_installation

Đầu tiên, MariaDB sẽ hỏi bạn root password, tuy nhiên, vì đây là lần đầu cài, bạn không có, vì vậy hãy cứ nhấn enter. Tiếp theo nó sẽ hỏi bạn có muốn đặt mật root hay không, nhấn Y và làm theo hướng dẫn:

Enter current password for root (enter for none):
OK, successfully used password, moving on...

Setting the root password ensures that nobody can log into the MariaDB
root user without the proper authorization.

New password: password
Re-enter new password: password
Password updated successfully!
Reloading privilege tables..
 ... Success!

Cho tất cả các câu hỏi khác, bạn có thể cứ nhấn ENTER để chấp nhận cài đặt mặc định. Lúc này database đã sẵn sàng và bạn có thể tiếp tục cài đặt PHP.

Bước 3 — Cài đặt PHP

PHP engine cần để chạy PHP code, truy cập database và tải dữ liệu tới Apache. Một lần nữa, bạn có thể sử dụng Yum để cài PHP packages. Chạy lệnh sau trong terminal: yum install php php-mysql -y

Để Apache nhận ra PHP engine, khởi động lại:

systemctl restart httpd.service

Chỉ có vậy! Bạn đã cài được web server.

Bước 4 — Kiểm tra PHP engine

Bạn có thể kiểm tra xem PHP có hoạt động không bằng cách chạy lệnh sau:

echo "<?php phpinfo(); ?>" > /var/www/html/info.php

Giờ, hãy truy cập vào file info.php bằng IP, như sau:

http://your_server_IP_address/info.php

Bạn sẽ thấy trang mặc định có phiên bản như giống trên header:

php info 1

Lời kết

Như bạn đã nhận thấy, xây dựng một web server không khó và nó không đòi hỏi quá nhiều kiến thức kỹ thuật. Bạn chỉ cần cài đặt LAMP trên CentOS 7. Apache sẽ quản lý nội dung trên trình duyệt, PHP sẽ thực thi lệnh và truy vấn tới MariaDB để lấy dữ liệu.

Write a Comment